Có 2 kết quả:
罚半蹲 fá bàn dūn ㄈㄚˊ ㄅㄢˋ ㄉㄨㄣ • 罰半蹲 fá bàn dūn ㄈㄚˊ ㄅㄢˋ ㄉㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to punish a student by having him stand in a half-squatting position with arms extended forward
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to punish a student by having him stand in a half-squatting position with arms extended forward
Bình luận 0