Có 2 kết quả:

罚半蹲 fá bàn dūn ㄈㄚˊ ㄅㄢˋ ㄉㄨㄣ罰半蹲 fá bàn dūn ㄈㄚˊ ㄅㄢˋ ㄉㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to punish a student by having him stand in a half-squatting position with arms extended forward

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to punish a student by having him stand in a half-squatting position with arms extended forward

Bình luận 0